Có 2 kết quả:
指标 zhǐ biāo ㄓˇ ㄅㄧㄠ • 指標 zhǐ biāo ㄓˇ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ tiêu, mục tiêu, mức đặt ra
Từ điển Trung-Anh
(1) (production) target
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉ tiêu, mục tiêu, mức đặt ra
Từ điển Trung-Anh
(1) (production) target
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
(2) quota
(3) index
(4) indicator
(5) sign
(6) signpost
(7) (computing) pointer
Bình luận 0